Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/7/2020
28/07/2020
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/7/2020, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 28/07/2020 |
|||||
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày |
Giá bình quân |
So sánh giá BQ |
|
28/07/2020 |
trong 5 tuần |
5 tuần trước |
|||
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
(%) |
||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) |
đ/kg |
89,000-93,000 |
91.100 |
-3.400 |
-3,6 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) |
đ/kg |
86,000-91,000 |
87.700 |
-5.400 |
-5,8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) |
đ/kg |
85,000-88,000 |
86.100 |
-6.900 |
-7,4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) |
đ/kg |
85,000-87,000 |
86.500 |
-5.900 |
-6,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
6,000-7,000 |
5.800 |
-700 |
-10,8 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
4,000-5,000 |
4.600 |
-1.150 |
-20,0 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5,000-5,500 |
5.050 |
-1.500 |
-22,9 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
5.500 |
5.500 |
-1.500 |
-21,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) |
đ/kg |
38,000-40,000 |
39.200 |
-800 |
-2,0 |
Gà thịt Bình Định (Miền Trung) |
đ/kg |
32,000-34,000 |
33.200 |
-1.500 |
-4,3 |
Gà thịt lông màu (Miền Đông) |
đ/kg |
37.000 |
36.600 |
6.200 |
20,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Tây) |
đ/kg |
37.000 |
37.000 |
6.000 |
19,4 |
Gà con giống thịt (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11.000 |
11.600 |
4.000 |
52,6 |
Gà con giống thịt (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 |
9.800 |
1.800 |
22,5 |
Gà con giống thịt (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 |
9.800 |
1.800 |
22,5 |
Gà con giống thịt (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 |
9.800 |
1.800 |
22,5 |
Gà thịt (Miền Bắc) |
đ/kg |
31.000 |
28.600 |
-7.200 |
-20,1 |
Gà thịt (Miền Trung) |
đ/kg |
23.000 |
27.200 |
-1.200 |
-4,2 |
Gà thịt (Miền Đông) |
đ/kg |
22.000 |
27.000 |
-1.000 |
-3,6 |
Gà thịt (Miền Tây) |
đ/kg |
23.000 |
27.000 |
-800 |
-2,9 |
Gà con giống trứng (Miền Bắc) |
đ/con 1 ngày tuổi |
12,000-13,000 |
11.900 |
-200 |
-1,7 |
Gà con giống trứng (Miền Trung) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11.000 |
11.100 |
-700 |
-5,9 |
Gà con giống trứng (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11.000 |
11.000 |
0 |
0,0 |
Gà con giống trứng (Miền Tây) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11.000 |
11.000 |
0 |
0,0 |
Trứng gà (Miền Bắc) |
đ/quả |
1,600-1,800 |
1.490 |
70 |
4,9 |
Trứng gà (Miền Trung) |
đ/quả |
1,500-1,700 |
1.485 |
-15 |
-1,0 |
Trứng gà (Miền Đông) |
đ/quả |
1,400-1,500 |
1.370 |
10 |
0,7 |
Trứng gà (Miền Tây) |
đ/quả |
1,350-1,450 |
1.340 |
-15 |
-1,1 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,500-9,500 |
8.600 |
-2.200 |
-20,4 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11,000-12,000 |
10.750 |
-2.950 |
-21,5 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
33.000 |
33.000 |
0 |
0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
30.000 |
30.000 |
0 |
0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/trống 1 ngày tuổi |
53.000 |
53.000 |
0 |
0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) |
đ/mái 1 ngày tuổi |
50.000 |
50.000 |
0 |
0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) |
đ/kg |
35,000-37,000 |
34.500 |
1.100 |
3,3 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) |
đ/kg |
38,000-40,000 |
37.200 |
1.000 |
2,8 |
Trứng vịt (Miền Bắc) |
|